Có 2 kết quả:
行将结束 xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ • 行將結束 xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approaching the end
(2) about to conclude
(2) about to conclude
Bình luận 0
xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approaching the end
(2) about to conclude
(2) about to conclude
Bình luận 0