Có 2 kết quả:

行将结束 xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ行將結束 xíng jiāng jié shù ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄝˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) approaching the end
(2) about to conclude

Từ điển Trung-Anh

(1) approaching the end
(2) about to conclude